Language
Thông số chính | kích thước studio (độ sâu* chiều rộng* chiều cao) mm | 1000×1000×1000(D*W*H)mm | |||||
Kích thước khung | 3400×2000×2300(D*W*H)mm | ||||||
Phạm vi nhiệt độ tác động | -55℃~85℃ | ||||||
Phạm vi nhiệt độ làm mát trước của phòng lạnh | -75℃~0℃ | ||||||
Thời gian làm mát | 20℃~-75℃≤60min | ||||||
Điều kiện phục hồi | Nhiệt độ tiếp xúc cao: ≤85℃, Thời gian tiếp xúc: ≤30 phút Nhiệt độ tiếp xúc thấp: ≤-55℃, Thời gian tiếp xúc: ≤30 phút |
||||||
Thời gian phục hồi nhiệt độ | ≤5min | ||||||
Biến động nhiệt độ | ≤±0.5℃ | ||||||
Sự chênh lệch nhiệt độ | ≤±2℃(Không tải) | ||||||
nhiệt độ đồng đều | ≤2℃(Không tải) | ||||||
Chất liệu vỏ hộp bên ngoài | Tấm thép A3 chất lượng cao được sơn tĩnh điện | ||||||
Chất liệu hộp bên trong | Thép không gỉ cao cấp nhập khẩu SUS304 | ||||||
bộ điều khiển | Thiết bị đo nhiệt độ nhập khẩu thương hiệu “Excellent and Easy Control” | ||||||
Điện áp nguồn | AC380V±10% 50Hz | ||||||
Lưu ý: 1. Dữ liệu thử nghiệm được đo khi nhiệt độ môi trường là 25℃ và hệ thống thông gió hoạt động tốt. 2. Các thông số trên chỉ mang tính tham khảo và có thể được tùy chỉnh theo các thông số thử nghiệm cụ thể của người dùng. 3. Thông tin kỹ thuật này có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. |
Xem giá
ysl@bjyashilin.com 010-68174779Copyright © Beijing Yashilin Test Equipment Co., LTD Số đăng ký:京ICP备08004694号
Bản đồ trang web:Bản đồ trang web